Thép hình chữ U Mác thép của Nga : CT3 theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.
Thép hình chữ U Mác thép của Nhật : SS400, SS490 theo tiêu chuẩn: JIS G 3101,
Thép hình chữ U Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235, Q345B theo tiêu chuẩn: JIS G3101,
kích thước thông dụng
|
||||
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | L (m) | W (kg/m) |
50
|
32
|
4,4
|
6
|
4,48
|
60
|
36
|
4,4
|
6
|
5,90
|
80
|
40
|
4,5
|
6
|
7,05
|
100
|
46
|
4,5
|
6
|
8,59
|
120
|
52
|
4,8
|
6
|
10,48
|
140
|
58
|
4,9
|
6/9/12
|
12,30
|
150
|
75
|
6,5
|
6/9/12
|
18,60
|
160
|
64
|
5.0
|
6/9/12
|
14,20
|
180
|
75
|
5,1
|
12
|
17.40
|
200
|
76
|
5,2
|
12
|
18,40
|
200
|
80
|
7,5
|
12
|
24,60
|
240
|
90
|
5,6
|
12
|
24
|
250
|
90
|
13
|
12
|
34,60
|
280
|
85
|
9,9
|
12
|
34,81
|
300
|
90
|
13
|
12
|
38,10
|
380
|
100
|
10.5
|
12
|
54.5
|